Có 2 kết quả:
看准 kàn zhǔn ㄎㄢˋ ㄓㄨㄣˇ • 看準 kàn zhǔn ㄎㄢˋ ㄓㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to observe and make sure
(2) to check
(2) to check
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to observe and make sure
(2) to check
(2) to check
Bình luận 0